Characters remaining: 500/500
Translation

dễ bảo

Academic
Friendly

Từ "dễ bảo" trong tiếng Việt có nghĩamột người hoặc một đứa trẻ dễ dàng nghe lời, ngoan ngoãn sẵn sàng làm theo những người khác yêu cầu hoặc hướng dẫn. Thường thì từ này được dùng để mô tả những người tính cách dễ chịu, không cãi lại hay phản kháng.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • " này rất dễ bảo, luôn làm theo lời mẹ."
    • "Con chó của tôi rất dễ bảo, chỉ cần gọi là đến ngay."
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Một nhân viên dễ bảo sẽ giúp cho công việc trong công ty diễn ra suôn sẻ hơn, họ thường tuân thủ quy định chỉ dẫn của cấp trên."
    • "Trẻ em dễ bảo thường học nhanh hơn chúng không ngại tiếp thu kiến thức mới."
Các biến thể của từ:
  • Dễ dạy: Cũng có nghĩa tương tự như "dễ bảo", nhưng nhấn mạnh vào khả năng tiếp thu học hỏi.
    • dụ: "Học sinh này dễ dạy, luôn tiếp thu bài giảng nhanh chóng."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngoan ngoãn: Cũng chỉ người dễ bảo, thường dùng để chỉ trẻ em.

    • dụ: "Đứa trẻ ngoan ngoãn luôn nghe lời thầy ."
  • Vâng lời: Nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể dùng cho cả người lớn.

    • dụ: "Nhân viên này vâng lời cấp trên hoàn thành tốt công việc."
Các từ liên quan:
  • Khó bảo: Trái nghĩa với "dễ bảo", chỉ những người hay cãi lại hoặc không nghe lời.

    • dụ: "Cậu đó rất khó bảo, thường không nghe lời bố mẹ."
  • Nghe lời: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ hành động làm theo yêu cầu của người khác.

    • dụ: "Em luôn nghe lời thầy trong lớp."
Chú ý:
  • "Dễ bảo" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự ngoan ngoãn sẵn sàng học hỏi.
  • Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nếu nói ai đó quá "dễ bảo", có thể ngụ ý rằng người đó không chính kiến riêng hoặc thiếu sự độc lập.
  1. tt. Ngoan ngoãn: Em dễ bảo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dễ bảo"